Nguồn gốc và đặc điểm của cây nghệ đen
Nghệ đen hay còn được biết đến với tên khoa học là Cucurma Caesia, nằm trong nhóm thực vật họ gừng khá phổ biến tại nước ta. Đặc biệt là ở các vùng núi cao như ở Tây Bắc
Nguồn gốc
Theo nhiều tài liệu ghi chép, nghệ đen là loài thực vật bắt nguồn từ khu vực đông đắc Ấn Độ và Indonesia ngày nay. Từ khoảng thế kỷ thứ XI, nghệ đen đã theo một số thương đoàn Arab du nhập vào châu Âu.
Ngày nay, cây dược liệu này phát triển khá nhiều tại nước ta và khu vực Đông Nam Á. Nghệ đen rất phù hợp với điều kiện khí hậu ở miền Bắc nước ta. Chúng ưa bóng râm nên phát triển tốt trên cả vùng núi và đồng bằng.
Đặc điểm của nghệ đen
Nghệ đen thuộc vào nhóm thực vật thân thảo. Khi trưởng thành, chiều cao của thân cây đạt khoảng 1.5m, thân cây mọc thẳng, không phân nhánh, có nhiều bẹ lá.
Rễ cây nghệ đến tuổi trưởng thành sẽ phát triển thành củ. Hình dạng của củ nghệ đen không khác củ nghệ vàng, phân chia thành từng củ nhỏ. Trong ruột có màu đen.
Lá của cây thon dài (dài trung bình từ 30 – 60cm), lá có xanh nhạt, lá nghệ có mùi rất thơm.
Đặc biệt, ở giống cây nghệ đen, hoa thường phát triển trước lá. Chiều dài trung bình của mỗi cụm hoa là 15 cm, hoa nghệ tím như hình.
Thành phần hóa học trong củ nghệ đen
Theo các nghiên cứu, thành phần nổi bật nhất trong nghệ đen thiên nhiên chính là Curcumin. Đây là dạng hoạt chất sinh học thích hợp ứng dụng vào trong điều chế dược phẩm.
Trong củ nghệ đen, có rất nhiều thành phần hóa học khác nhau, bao gồm các chất có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm. Sau đây là một số thành phần hóa học chính trong củ nghệ đen:
- Curcumin: Đây là thành phần hóa học quan trọng nhất có trong củ nghệ đen. Curcumin là một loại polyphenol có tính kháng viêm và chống oxy hóa mạnh. Nó được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm khớp và ung thư.
- Turmerone: Đây là một loại sesquiterpenoid có trong củ nghệ đen. Turmerone có tính chống viêm và kháng khuẩn, và nó có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch
- Zingiberene: Đây là một loại terpenoid tồn tại trong củ nghệ đen. Zingiberene có mùi thơm đặc trưng của gia vị gừng và có tính chống viêm và kháng khuẩn.
- Atlantone: Đây là một loại ketone có trong củ nghệ đen. Atlantone có tính chống ung thư và chống oxy hóa.
- Gingerols và shogaols: Đây là hai loại phenolic compound có trong củ nghệ đen. Gingerols và shogaols có tính chống viêm và kháng khuẩn, và chúng cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề tiêu hóa.
Các thành phần hóa học trong củ nghệ đen có thể hoạt động độc lập hoặc tương tác với nhau để tăng cường tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng curcumin và gingerols có thể làm giảm viêm và đau nhức ở các bệnh nhân viêm khớp và loét dạ dày. Turmerone có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa nhiễm trùng. Atlantone cũng được cho là có tác dụng chống ung thư.
Tác dụng của nghệ đen
Củ nghệ là một trong những nguyên liệu thiên nhiên quý giá được sử dụng trong Đông y. Cụ thể:
- Chữa trị đau: Củ nghệ được sử dụng để giảm đau và viêm. Nó có tác dụng kháng viêm mạnh mẽ, giúp giảm đau do các bệnh viêm khác nhau, bao gồm đau khớp, đau lưng, đau cơ và đau đầu.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Củ nghệ có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp ổn định hệ tiêu hóa và giảm đau rát dạ dày. Nó còn được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa, bao gồm khó tiêu, buồn nôn và nôn ra máu.
- Tăng cường miễn dịch: Các hợp chất trong củ nghệ có tác dụng chống vi khuẩn, giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa nhiều bệnh lý khác nhau.
- Giảm mỡ máu: Củ nghệ có tác dụng giảm cholesterol và triglyceride trong máu, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
- Chữa trị ung thư: Các chất curcumene, turmerone và elemene trong củ nghệ đen có tác dụng chống ung thư, giúp điều trị các loại ung thư khác nhau.
- Làm đẹp da: Củ nghệ có tác dụng làm sáng da, giảm nám và tàn nhang, ngăn ngừa lão hóa da.
Mặc dù củ nghệ đen có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, nhưng vẫn cần phải được sử dụng đúng cách và trong liều lượng phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, người sử dụng cũng nên tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và liều lượng đúng để đảm bảo tác dụng có thể được hưởng.
Lưu ý khi sử dụng nghệ đen
Nhìn chung, nghệ đen khá lành tính, phù hợp sử dụng trên nhiều đối tượng. Tuy vậy trong một số trường hợp, loại thảo dược này có thể gây ra tác dụng phụ ảnh hưởng đến người dùng.
Do vậy, khi sử dụng nghệ cần lưu ý:
-
Không thích hợp sử dụng cho liên quan đến vấn đề đông máu, người bị khí hư, phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
-
Thành phần trong nghệ đen vốn có đặc tính đánh tan huyết nên tuyệt đối không sử dụng cho người đang bị rong kinh.
-
Đối với người cần phẫu thuật không nên sử dụng dược liệu này. Nếu đang sử dụng thì dừng trước khoảng 14 ngày, nhằm kích thích quá trình đông máu.
-
Không dùng các sản phẩm từ nghệ đen trong lúc bụng đang đói.
Nghệ đen luôn chứa hàm lượng cao Curcumin cùng hàng loạt dưỡng chất có lợi khác. Tuy vậy trong khi sử dụng, bạn cần áp dụng liều lượng hợp lý, tham khảo ý kiến tư vấn của chuyên gia y tế nếu không muốn gặp phải tác dụng phụ.
Chúc bạn có thêm những kiến thức bổ ích về nghệ đen.
Châm Võ